CHƯƠNG TRÌNH HỘI NGHỊ KHOA HỌC SINH VIÊN NĂM 2022
VIỆN KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT VẬT LIỆU
Thời gian | Nội dung | Thực hiện | Mã đề tài |
8h00 | Tuyên bố lý do, giới thiệu đại biểu, chương trình, công bố quyết định HĐ | TS. Nguyễn Minh Thuyết | |
08h15 | Điều hành phiên báo cáo | PGS. Lê Thái Hùng | |
8h20-10h30 | Báo cáo 1:
Ảnh hưởng chế độ phun phủ nhiệt tới khả năng chống ăn mòn của lớp phủ Al-Mg xác định bởi phương pháp thử nghiệm khô ướt |
Phạm Mạnh Hiếu – 20185536 – Vật liệu học, xử lý nhiệt và bề mặt – K63
Nguyễn Hoàng Hiếu – 20185534 – Vật liệu học, xử lý nhiệt và bề mặt – K63 Nguyễn Văn Hiền – 20185531 – Vật liệu học, xử lý nhiệt và bề mặt – K63 Nguyễn Đức Kiệt – 20185551 – Vật liệu học, xử lý nhiệt và bề mặt – K63 Trịnh Trung Dũng – 20196070 – Vật liệu học, xử lý nhiệt và bề mặt – K64 |
KTVL.01 |
Báo cáo 2:
Nghiên cứu cơ chế biến dạng của kim loại thủy tinh ở thang đo nano bằng phương pháp mô phỏng động lực học phân tử |
Phan Văn Quân – VLTT & Cấu trúc nano – k64 | KTVL.04 | |
Báo cáo 3:
Nghiên cứu ứng dụng gia nhiệt điện môi vi sóng hoàn nguyên nền than viên ép từ quặng sắt mịn cho sản xuất sắt xốp |
Chu Thị Minh Thu 20172354 – k62
Đặng Hoàng Anh 20172181 – k62 Đỗ Nguyễn Quang Chiến 20175682 – k62 – CTTT Vũ Việt Bách 20185502 – k63 Chu Thị Minh Thu 20185592 – k63 |
KTVL.03 | |
Báo cáo 4:
Tổng hợp vật liệu carbonated hydroxyapatite dùng trong cấy ghép xương |
Nguyễn Văn Hà – 20196080 – VLH, XLN&BM – K64
Vũ Toàn Quyền – 20196196 – VLH, XLN&BM -K64 |
KTVL.02 | |
9h00-10h30 | Báo cáo Poster (10 báo cáo) | Các nhóm sinh viên đăng ký báo cáo Poster (có danh sách kèm theo). TS Nguyễn Minh Thuyết điều hành + 01 thày nữa | |
11h00 | Công bố kết quả/điều hành trao giải, chứng nhận luôn | TS. Hoàng Thị NGọc Quyên
PGS. Lê Thái Hùng |
|
11h15 | Bế mạc hội nghị | PGS. Lê Thái Hùng |
DANH SÁCH SINH VIÊN BÁO CÁO POSTERS
STT | Họ và Tên | Lớp | đề tài | Mã đề tài |
Bùi Quang Minh
Trần Thị Thảo Vân Dương Văn Dũng Trần Quang Mong Ngô Kim Sơn |
VLH, XLN&BM – K63 |
Ảnh hưởng của thành phần khí và thời gian đến tổ chức, độ cứng hợp kim ti-6al-4v khi thấm n2 ở nhiệt độ 950oC |
KTVL.05 |
|
Nguyễn Thị Thu Lệ
Nguyễn Thị Kim Ngân Nguyễn Công Minh Trịnh Văn Quyền |
VLH, XLN&BM – K64 |
Nhiệt luyện hợp kim titan hệ ti-al-nb |
KTVL.06 |
|
Trần Tiến Anh
Nguyễn Dư Khánh Đặng Trần Lực |
VLH, XLN&BM – K63 | Mô phỏng biến dạng của lớp 7nm sige trên đế si bằng phương pháp phần tử hữu hạn comsol multiphysics | KTVL.07 | |
Nguyễn Đức Việt
Mạc Thanh Hải Nguyễn Minh Hiếu |
VL &CN Đúc- K63 | Nghiên cứu ảnh hưởng của coban đến sự hình thành tổ chức và độ dai va đập của thép không gỉ s201 | KTVL.08 | |
Lê Thu Phương
Nguyễn Văn Hào Nguyễn Đức Lương |
VL &CN Đúc- K63 | Nghiên cứu tổ chức vùng mối hàn, vùng ảnh hưởng nhiệt khi hàn titan và ti6al4v | KTVL.09 | |
Trần Xuân Thanh
Nguyễn Việt Dũng |
KTGT – K62 | Nghiên cứu chế độ nhiệt luyện thép mn cao sử dụng trong công nghiệp khai thác mỏ | KTVL.10 | |
Nguyễn Tiến Phúc
Đoàn Đức Phong Trần Quang Huy |
KTGT -K63 | Nghiên cứu sự phân bố của các nguyên tố c-mn-si-cr trong phôi thép ảnh hưởng tới tổ chức và cơ tính của thỏi thép đúc liên tục | KTVL.11 | |
Phạm Huy Tuấn Anh | KTGT -K62 | Nghiên cứu khả năng khử lưu huỳnh trong gang lỏng khi sử dụng chất trợ dung chứa xỉ luyện thép | KTVL.12 | |
Nguyễn Mai Nguyệt Quế
Nguyễn Ngọc Mỹ Đỗ Xuân Thanh Phan Minh Tuấn Nguyễn Đức Mạnh |
CTTT-K64
CTTT-K64 CTTT-K64 CTTT-K64 CTTT-K62 |
Tổng hợp vật liệu giả tinh thể (quasi-crystal) hệ al-cu-fe bằng phương pháp hợp kim hóa cơ học kết hợp xử lý nhiệt | KTVL.13 | |
Vũ Đức Hạnh
Trần Tiến Dũng Nguyễn Quốc Dương Vũ Thị Thùy Nguyễn Mai Phương |
VLTT & CT nano -K62
CTTT-K62 CTTT-K62 KTGT -K63 CTTT-K66 |
Tổng hợp hợp kim vô định hình hệ al-fe-ni bằng phương pháp hợp kim hóa cơ học | KTVL.14 |