Chuyển đến nội dung
TT |
Họ và tên |
Chức danh |
Năm về trường |
TT |
Họ và tên |
Chức danh |
Năm về trường |
1 |
Nguyễn Phước Hiền |
KS |
1956 |
18 |
Nguyễn Khắc Xương |
GS TS |
1966 |
2 |
Lê Thị Yến Oanh |
CN |
1958 |
19 |
Lê Ngọc Thân |
GVC |
1966 |
3 |
Lê Thị Liên An |
KS |
1959 |
20 |
Đỗ Minh Nghiệp |
GS TS |
1967 |
4 |
Huỳnh Viên |
TS |
1959 |
21 |
Nguyễn Thái Hòa |
KS |
1967 |
5 |
Nghiêm Hùng |
GVC |
1961 |
22 |
Phạm Minh Phương |
PGS TS |
1968 |
6 |
Vũ Tất Bội |
KS |
1961 |
23 |
Nguyễn Khắc Cường |
PGS TS |
1968 |
7 |
Hoàng Trọng Bá |
PGS TS |
1961 |
24 |
Nguyễn Ngọc Uyên |
GVC |
1969 |
8 |
Lê Công Dưỡng |
GS TSKH |
1962 |
25 |
Chu Xuân Lượng |
KS |
1969 |
9 |
Lê Hồng Xuân |
KS |
1962 |
26 |
Bùi Thị Thỉnh |
CN |
1970 |
10 |
Tạ Văn Thất |
PGS TS |
1963 |
27 |
Nguyễn Minh Vượng |
CN |
1970 |
11 |
Nguyễn Khoa Phúc |
PGS TS |
1963 |
28 |
Lê Thị Chiều |
PGS TS |
1970 |
12 |
Nguyễn Chung Cảng |
GVC |
1965 |
29 |
Nguyễn Ái Xá |
KS |
1970 |
13 |
Nguyễn Hữu Chu |
PGS TS |
1965 |
30 |
Trần Đăng Khôi |
TS |
1973 |
14 |
Nguyễn Văn Chi |
PGS TS |
1965 |
31 |
Trần Quốc Thắng |
PGS TS |
1974 |
15 |
Nguyễn Thành Quỳnh |
KS |
1966 |
32 |
Nguyễn Văn Sứ |
ThS |
1974 |
16 |
Nguyễn Huy Sáu |
TS |
1966 |
33 |
Nguyễn Quyết Thắng |
ThS |
1976 |
17 |
Nguyễn Ngọc Liễn |
TS |
1966 |
34 |
Nguyễn Thị Tim |
KS |
2002 |